STT
|
Trình độ
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Hồ sơ đề án mở ngành
|
1
|
Đại học
|
7340120
|
Ngành Kinh doanh quốc tế
|
Hồ sơ đề án mở ngành Kinh doanh quốc tế
|
2
|
Đại học
|
7340205
|
Ngành ngành Công nghệ tài chính
|
Hồ sơ đề án mở ngành Công nghệ tài chính
|
3
|
Đại học
|
7460108
|
Ngành Khoa học dữ liệu
|
Hồ sơ đề án mở ngành Khoa học dữ liệu
|
4
|
Đại học
|
7340115
|
Ngành Marketing
|
Hồ sơ đề án mở ngành Marketing
|
5
|
Đại học
|
7510605
|
Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Hồ sơ đề án mở ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
6
|
Đại học
|
7380101
|
Ngành Luật
|
Hồ sơ đề án mở ngành Luật
|
7
|
Đại học
|
7480107
|
Ngành Trí tuệ nhân tạo
|
Hồ sơ đề án mở ngành Trí tuệ nhân tạo
|
8
|
Đại học
|
7340302
|
Ngành Kiểm toán
|
Hồ sơ đề án mở Ngành Kiểm toán
|
9 |
Đại học |
7220201
|
Ngành Ngôn ngữ Anh (Đào tạo từ xa)
|
Hồ sơ đề án mở ngành Ngôn ngữ Anh |