CHƯƠNG TRÌNH THẠC SỸ KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
(Hub – Master of Accounting – International Finance)
Chương trình Thạc sĩ Kế toán - Tài chính Quốc tế cung cấp kiến thức lý thuyết sâu rộng trên nền tảng kiến thức liên ngành Kế toán - Tài chính để người học có thể phân tích, đánh giá và phát hiện các mối liên hệ có tính quy luật trong lĩnh vực kế toán và tài chính, làm căn cứ đề xuất những giải pháp nhằm giải quyết các vấn đề thực tế trong lĩnh vực này. Bên cạnh đó, chương trình đào tạo này cũng trang bị cho học viên khả năng tư duy phản biện, nghiên cứu sáng tạo, sử dụng công cụ hiện đại để phân tích dữ liệu, cung cấp thông tin hỗ trợ việc ra quyết định. Ngoài ra, chương trình đào tạo còn hướng tới việc phát triển kỹ năng phân tích, đánh giá và thích nghi với thực tiễn thay đổi trong nghề nghiệp chuyên môn trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Khi hoàn thành chương trình thạc sĩ Kế toán - Tài chính Quốc tế, học viên hoàn toàn tự tin đảm nhận các công việc ở tầm chuyên gia cao cấp về kế toán, kiểm toán và tài chính tại các tổ chức/doanh nghiệp/ngân hàng; Giảng viên, nghiên cứu viên tại các tổ chức đào tạo, nghiên cứu về kế toán, kiểm toán và tài chính.
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT
|
HỌC PHẦN
|
TÍN CHỈ
|
|
A
|
KIẾN THỨC CHUNG
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
|
|
2
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kế toán và tài chính (Research Methods in Accounting and Finance)
|
4
|
|
B
|
KIẾN THỨC SƠ SỞ
|
|
|
B1. Bắt buộc
|
|
1
|
Lý thuyết kế toán (Accounting Theory)
|
4
|
|
2
|
Tài chính doanh nghiệp nâng cao (Advanced Corporate Finance)
|
4
|
|
B2. Tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần)
|
|
1
|
Khoa học dữ liệu trong kế toán và tài chính (Data Science in Accounting and Finance)
|
3
|
|
2
|
Lãnh đạo trong kỷ nguyên số (Leadership in Digital Age)
|
3
|
|
C
|
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
C1. Bắt buộc
|
|
1
|
Lập Báo Cáo Tài Chính Theo Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế IFRS (Financial Reporting in IFRS Framework)
|
4
|
|
2
|
Phân tích báo cáo tài chính và định giá (Financial Statements Analysis and Valuation)
|
4
|
|
3
|
Kế toán quản trị nâng cao (Advanced Management Accounting)
|
4
|
|
4
|
Kiểm toán và dịch vụ đảm bảo nâng cao (Advanced Audit and Assurance)
|
4
|
|
5
|
Quản lý rủi ro, kiểm soát và kiểm toán nội bộ (Risk Management, Internal Control and Audit)
|
4
|
|
C2. Tự chọn (7 tín chỉ - Chọn 2 trong 3 học phần)
|
|
1
|
Khai phá dữ liệu ứng dụng trong kế toán và tài chính (Data Mining in Accounting and Finance)
|
4
|
|
2
|
Chuỗi khối, trí tuệ nhân tạo ứng dụng trong kế toán và tài chính (Blockchain, AI in Accounting and Finance)
|
3
|
|
3
|
Phân tích dữ liệu lớn ứng dụng trong kế toán và tài chính (Big Data Analytics in Accounting and Finance)
|
3
|
|
C3. Bắt buộc: Hướng nghiên cứu (1) hoặc Ứng dụng (2)
|
|
1
|
Luận văn tốt nghiệp (hướng nghiên cứu)
|
14
|
|
2
|
Trải nghiệm nghề nghiệp (Career Experience)
|
6
|
|
Đề án tốt nghiệp (Capstone Project)
|
8
|
|
|
Tổng cộng
|
60
|
|